Từ "vô tình" trong tiếng Việt có nghĩa là không có ý định hay không có chủ ý khi thực hiện một hành động nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những tình huống xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được chuẩn bị trước hoặc không có chủ đích.
Định nghĩa:
Không có tình nghĩa: Trong một số trường hợp, "vô tình" có thể chỉ việc không có sự quan tâm hay tình cảm, chẳng hạn như "ăn ở vô tình" có nghĩa là sống mà không có tình cảm hay trách nhiệm với người khác.
Không chủ ý: Thường được dùng để chỉ những hành động xảy ra mà người thực hiện không cố ý, ví dụ:
"Vô tình nói lỡ lời": Có nghĩa là nói ra một điều gì đó không đúng lúc hay không đúng chỗ mà không có ý định làm tổn thương ai.
"Vô tình làm hỏng việc người khác": Nghĩa là làm điều gì đó mà không biết rằng hành động của mình có thể gây hại cho người khác.
"Vô tình xô phải đứa bé": Tức là lỡ va chạm với một đứa trẻ mà không có ý định hay mong muốn gây ra sự cố đó.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi vô tình quên mang theo sách." (Tôi không cố ý quên sách.)
Câu nâng cao: "Trong cuộc họp, tôi đã vô tình tiết lộ thông tin nhạy cảm mà không nhận ra." (Tôi không có ý định tiết lộ thông tin đó nhưng đã nói ra.)
Biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Ngẫu nhiên: Cũng chỉ những việc xảy ra mà không có sự chuẩn bị hay dự tính trước.
Tình cờ: Có nghĩa giống "vô tình", nhưng thường ám chỉ đến việc gặp gỡ hoặc phát hiện một điều gì đó mà không có ý định.
Lưu ý: